Toyota Camry VII XV50
2011 - 2014
24 ảnh
19 sửa đổi
quán rượu
Sửa đổi
19 sửa đổi
Sự sửa đổi | Lái xe | Truyền | Quyền lực | 0-100 | So sánh |
---|---|---|---|---|---|
2.0 AT | - | tự động (4) | 148 hp | 12.5 sec. | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (4) | 148 hp | 12.5 sec. | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (4) | 148 hp | 12.5 sec. | so sánh |
2.5 AT | - | tự động (6) | 181 hp | 9 sec. | so sánh |
2.5 AT | - | tự động (6) | 181 hp | 9 sec. | so sánh |
2.5 AT | - | tự động (6) | 181 hp | 9 sec. | so sánh |
2.5 AT | - | tự động (6) | 181 hp | 9 sec. | so sánh |
3.5 AT | - | tự động (6) | 249 hp | 7.1 sec. | so sánh |
3.5 AT | - | tự động (6) | 249 hp | 7.1 sec. | so sánh |
3.5 AT | - | tự động (6) | 275 hp | 7.1 sec. | so sánh |
2.5 CVT | - | cvt | 154 hp | 9 sec. | so sánh |
2.5 AT | - | tự động (6) | 173 hp | - | so sánh |
2.5 AT | - | tự động (6) | 178 hp | - | so sánh |
3.5 AT | - | tự động (6) | 268 hp | - | so sánh |
2.5 CVT | - | cvt | 200 hp | - | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (4) | 148 hp | 12.5 sec. | so sánh |
2.5 AT | - | tự động (6) | 181 hp | 9 sec. | so sánh |
3.5 AT | - | tự động (6) | 275 hp | 7.1 sec. | so sánh |
2.5 CVT | - | cvt | 160 hp | 9 sec. | so sánh |