Toyota HiAce H200
2004 - 2010
6 ảnh
12 sửa đổi
văn
Sửa đổi
12 sửa đổi
Sự sửa đổi | Lái xe | Truyền | Quyền lực | 0-100 | So sánh |
---|---|---|---|---|---|
2.0 MT | - | cơ học (5) | 133 hp | - | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (4) | 133 hp | - | so sánh |
2.7 AT | - | tự động (4) | 151 hp | 13 sec. | so sánh |
2.7 AT | - | tự động (4) | 151 hp | 13 sec. | so sánh |
2.5 MT | - | cơ học (5) | 109 hp | - | so sánh |
2.5 MT | - | cơ học (5) | 109 hp | - | so sánh |
2.5 AT | - | tự động (4) | 109 hp | - | so sánh |
2.5 AT | - | tự động (4) | 109 hp | - | so sánh |
3.0 AT | - | tự động (4) | 136 hp | - | so sánh |
3.0 MT | - | cơ học (5) | 136 hp | - | so sánh |
3.0 MT | - | cơ học (5) | 136 hp | - | so sánh |
3.0 AT | - | tự động (4) | 136 hp | - | so sánh |