Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Toyota Land Cruiser Prado 150 Series Restyling 3

2020 - 2023
17 ảnh
39 sửa đổi
5 cửa suv

Sửa đổi

39 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
Classic 2.7 MT - cơ học (5) 163 hp 12.3 sec. so sánh
Standard 2.7 MT - cơ học (5) 163 hp 12.3 sec. so sánh
Standard 2.7 AT - tự động (6) 163 hp 12.5 sec. so sánh
Elegans 4.0 AT - tự động (6) 249 hp 9.7 sec. so sánh
Elegance Plus 4.0 AT - tự động (6) 249 hp 9.7 sec. so sánh
70-th Anniversary 4.0 AT - tự động (6) 249 hp 9.7 sec. so sánh
Black Onyx (5 places) 4.0 AT - tự động (6) 249 hp 9.7 sec. so sánh
Black Onyx (7 places) 4.0 AT - tự động (6) 249 hp 9.7 sec. so sánh
Prestige 4.0 AT - tự động (6) 249 hp 9.7 sec. so sánh
Comfort 2.8 AT - tự động (6) 200 hp 9.9 sec. so sánh
Elegans 2.8 AT - tự động (6) 200 hp 9.9 sec. so sánh
Elegance Plus 2.8 AT - tự động (6) 200 hp 9.9 sec. so sánh
70-th Anniversary 2.8 AT - tự động (6) 200 hp 9.9 sec. so sánh
Black Onyx (5 places) 2.8 AT - tự động (6) 200 hp 9.9 sec. so sánh
Black Onyx (7 places) 2.8 AT - tự động (6) 200 hp 9.9 sec. so sánh
Prestige 2.8 AT - tự động (6) 200 hp 9.9 sec. so sánh
2.8 MT - cơ học (6) 204 hp 11.2 sec. so sánh
TXL 2.7 AT - tự động (6) 163 hp 12.5 sec. so sánh
TXL 2.8 AT - tự động (6) 204 hp 9.9 sec. so sánh
TXL 4.0 AT - tự động (6) 271 hp 9.2 sec. so sánh
VXR 2.7 AT - tự động (6) 163 hp 12.5 sec. so sánh
2.7 MT - cơ học (5) 163 hp 12.3 sec. so sánh
2.7 AT - tự động (6) 163 hp 12.5 sec. so sánh
2.8 AT - tự động (6) 177 hp 12.7 sec. so sánh
2.8 AT - tự động (6) 200 hp 9.9 sec. so sánh
2.8 AT - tự động (6) 204 hp 9.9 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (6) 161 hp 11.7 sec. so sánh
4.0 AT - tự động (6) 249 hp 9.7 sec. so sánh
4.0 AT - tự động (6) 271 hp 9.2 sec. so sánh
4.0 AT - tự động (6) 282 hp 9.2 sec. so sánh
Comfort 2.7 AT - tự động (6) 163 hp 12.5 sec. so sánh
Comfort+ (7 places) 2.7 AT - tự động (6) 163 hp 12.5 sec. so sánh
Prestige (7 places) 2.7 AT - tự động (6) 163 hp 12.5 sec. so sánh
Executive 2.8 AT - tự động (6) 177 hp 12.7 sec. so sánh
Executive 2.8 AT - tự động (6) 204 hp 9.9 sec. so sánh
Luxe (7 places) 2.8 AT - tự động (6) 200 hp 9.9 sec. so sánh
Luxe (7 places) 4.0 AT - tự động (6) 249 hp 9.7 sec. so sánh
70-th Anniversary 2.8 AT - tự động (6) 204 hp 9.9 sec. so sánh
TEC-Edition (PI) 2.8 AT - tự động (6) 200 hp 9.9 sec. so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!