Toyota LiteAce III
1985 - 1992
1 ảnh
21 sự sửa đổi
minivan
Sửa đổi
21 sự sửa đổi
Sự sửa đổi | Lái xe | Truyền | Quyền lực | 0-100 | So sánh |
---|---|---|---|---|---|
1.5 MT | - | cơ học (4) | 70 hp | - | so sánh |
1.5 AT | - | tự động (3) | 70 hp | - | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (4) | 97 hp | - | so sánh |
2.0 MT | - | cơ học (5) | 97 hp | - | so sánh |
2.0 MT | - | cơ học (5) | 85 hp | - | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (4) | 85 hp | - | so sánh |
2.2 MT | - | cơ học (5) | 91 hp | - | so sánh |
2.2 AT | - | tự động (4) | 91 hp | - | so sánh |
2.2 AT | - | tự động (4) | 91 hp | - | so sánh |
2.2 MT | - | cơ học (5) | 91 hp | - | so sánh |
1.8 MT | - | cơ học (5) | 79 hp | - | so sánh |
1.8 AT | - | tự động (4) | 79 hp | - | so sánh |
2.0 MT | - | cơ học (5) | 88 hp | - | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (4) | 88 hp | - | so sánh |
2.0 MT | - | cơ học (5) | 70 hp | - | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (4) | 70 hp | - | so sánh |
2.0 MT | - | cơ học (5) | 73 hp | - | so sánh |
2.0 MT | - | cơ học (5) | 82 hp | - | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (4) | 82 hp | - | so sánh |
2.0 MT | - | cơ học (5) | 85 hp | - | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (4) | 85 hp | - | so sánh |