Toyota LiteAce V
1996 - 2007
6 ảnh
22 sửa đổi
kompaktven
Sửa đổi
22 sửa đổi
Sự sửa đổi | Lái xe | Truyền | Quyền lực | 0-100 | So sánh |
---|---|---|---|---|---|
2.0 MT | - | cơ học (5) | 130 hp | - | so sánh |
2.0 MT | - | cơ học (5) | 130 hp | - | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (4) | 130 hp | - | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (4) | 130 hp | - | so sánh |
2.2 AT | - | tự động (4) | 94 hp | - | so sánh |
2.2 MT | - | cơ học (5) | 94 hp | - | so sánh |
2.2 MT | - | cơ học (5) | 94 hp | - | so sánh |
2.2 AT | - | tự động (4) | 94 hp | - | so sánh |
1.5 MT | - | cơ học (5) | 70 hp | - | so sánh |
1.5 AT | - | tự động (4) | 70 hp | - | so sánh |
1.8 MT | - | cơ học (5) | 76 hp | - | so sánh |
1.8 AT | - | tự động (4) | 76 hp | - | so sánh |
1.8 MT | - | cơ học (5) | 82 hp | - | so sánh |
1.8 MT | - | cơ học (5) | 82 hp | - | so sánh |
1.8 AT | - | tự động (4) | 82 hp | - | so sánh |
1.8 AT | - | tự động (4) | 82 hp | - | so sánh |
2.0 MT | - | cơ học (5) | 73 hp | - | so sánh |
2.0 MT | - | cơ học (5) | 73 hp | - | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (4) | 73 hp | - | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (4) | 73 hp | - | so sánh |
2.2 MT | - | cơ học (5) | 79 hp | - | so sánh |
2.2 AT | - | tự động (4) | 79 hp | - | so sánh |