Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Toyota RAV 4 IV CA40 Restyling

2015 - 2019
23 ảnh
36 sửa đổi
5 cửa suv

Sửa đổi

36 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
2.0 MT - cơ học (6) 146 hp 10.2 sec. so sánh
2.0 CVT - cvt 146 hp 11.1 sec. so sánh
2.0 CVT - cvt 146 hp 11.3 sec. so sánh
2.0 CVT - cvt 146 hp 11.1 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 146 hp 10.7 sec. so sánh
2.0 CVT - cvt 146 hp 11.3 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.4 sec. so sánh
Black 2.0 CVT - cvt 146 hp 11.3 sec. so sánh
Black 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.4 sec. so sánh
2.0 CVT - cvt 146 hp 11.3 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.4 sec. so sánh
Exclusive 2.0 CVT - cvt 146 hp 11.3 sec. so sánh
Exclusive 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.4 sec. so sánh
Safety 2.0 CVT - cvt 146 hp 11.3 sec. so sánh
Safety 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.4 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 151 hp - so sánh
2.0 CVT - cvt 151 hp - so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 143 hp - so sánh
2.2 AT - tự động (6) 150 hp 10 sec. so sánh
2.5 CVT - cvt 197 hp 8.7 sec. so sánh
2.5 CVT - cvt 197 hp 8.9 sec. so sánh
Standard Plus 2.0 CVT - cvt 146 hp 11.1 sec. so sánh
Standard Plus 2.0 CVT - cvt 146 hp 11.3 sec. so sánh
Comfort Plus 2.0 CVT - cvt 146 hp 11.1 sec. so sánh
Comfort Plus 2.0 MT - cơ học (6) 146 hp 10.7 sec. so sánh
Comfort Plus 2.0 CVT - cvt 146 hp 11.3 sec. so sánh
Comfort Plus 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.4 sec. so sánh
Style 2.0 CVT - cvt 146 hp 11.3 sec. so sánh
Style 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.4 sec. so sánh
Adventure 2.0 CVT - cvt 146 hp 11.3 sec. so sánh
Adventure 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.4 sec. so sánh
Comfort Plus 2.2 AT - tự động (6) 150 hp 10 sec. so sánh
Prestige 2.2 AT - tự động (6) 150 hp 10 sec. so sánh
25th Anniversary 2.0 CVT - cvt 146 hp 11.3 sec. so sánh
25th Anniversary 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.4 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (6) 179 hp - so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!