Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Toyota RAV 4 V XA50

2018 - hôm nay
19 ảnh
49 sửa đổi
5 cửa suv

Sửa đổi

49 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
2.0 MT - cơ học (6) 175 hp 9.8 sec. so sánh
2.0 CVT - cvt 175 hp 10.7 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 175 hp 9.9 sec. so sánh
2.0 CVT - cvt 175 hp 11 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (8) 205 hp - so sánh
2.5 AT - tự động (8) 205 hp - so sánh
2.5 AT - tự động (1) 218 hp 8.4 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (1) 222 hp 8.1 sec. so sánh
Standard 2.0 MT - cơ học (6) 149 hp 9.8 sec. so sánh
Comfort 2.0 CVT - cvt 149 hp 11 sec. so sánh
Comfort 2.0 CVT - cvt 149 hp 11 sec. so sánh
Comfort 2.5 AT - tự động (8) 199 hp - so sánh
Prestige 2.0 CVT - cvt 149 hp 11 sec. so sánh
Prestige Safety 2.5 AT - tự động (8) 199 hp - so sánh
Style 2.0 CVT - cvt 149 hp 11 sec. so sánh
Style 2.5 AT - tự động (8) 199 hp 8.5 sec. so sánh
Prestige 2.5 AT - tự động (8) 199 hp 8.5 sec. so sánh
Prestige Safety 2.0 CVT - cvt 149 hp 11 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (1) 306 hp 6.2 sec. so sánh
2.0 CVT - cvt 149 hp 11.0 sec. so sánh
2.0 CVT - cvt 149 hp 11.0 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 149 hp 9.8 sec. so sánh
2.0 CVT - cvt 171 hp - so sánh
2.0 CVT - cvt 171 hp - so sánh
2.0 CVT - cvt 173 hp 11.0 sec. so sánh
2.0 CVT - cvt 175 hp 11.0 sec. so sánh
2.0 CVT - cvt 175 hp 10.7 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 175 hp 9.9 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 175 hp 9.8 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (8) 199 hp 8.5 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (8) 205 hp 8.5 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (8) 205 hp - so sánh
2.5 AT - tự động (1) 218 hp 8.4 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (1) 222 hp 8.1 sec. so sánh
Luxe 2.0 CVT - cvt 149 hp 11.0 sec. so sánh
Luxe 2.0 CVT - cvt 173 hp 11.0 sec. so sánh
Luxe 2.5 AT - tự động (8) 199 hp 8.5 sec. so sánh
Fashion 2.0 CVT - cvt 171 hp - so sánh
Fashion 2.0 CVT - cvt 171 hp - so sánh
Fashion Plus 2.0 CVT - cvt 171 hp - so sánh
Fashion Plus 2.0 CVT - cvt 171 hp - so sánh
LE 2.0 CVT - cvt 171 hp - so sánh
Noble 2.0 CVT - cvt 171 hp - so sánh
Noble 2.0 CVT - cvt 171 hp - so sánh
Respect 2.0 CVT - cvt 171 hp - so sánh
Urban 2.0 CVT - cvt 171 hp - so sánh
Luxe+ 2.0 CVT - cvt 173 hp 11.0 sec. so sánh
Prestige 2.0 CVT - cvt 173 hp 11.0 sec. so sánh
Prestige+ 2.0 CVT - cvt 173 hp 11.0 sec. so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!