Toyota TownAce III
1992 - 1996
1 ảnh
8 sửa đổi
văn
Sửa đổi
8 sửa đổi
Sự sửa đổi | Lái xe | Truyền | Quyền lực | 0-100 | So sánh |
---|---|---|---|---|---|
1.5 AT | - | tự động (4) | 70 hp | - | so sánh |
1.5 MT | - | cơ học (5) | 70 hp | - | so sánh |
1.8 MT | - | cơ học (5) | 79 hp | - | so sánh |
1.8 AT | - | tự động (4) | 79 hp | - | so sánh |
2.0 MT | - | cơ học (5) | 73 hp | - | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (5) | 73 hp | - | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (5) | 73 hp | - | so sánh |
2.0 MT | - | cơ học (5) | 73 hp | - | so sánh |